demoralization
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
demoralization
- Sự phá hoại đạo đức, sự làm đồi phong bại tục, sự làm sa ngã đồi bại.
- Sự làm mất tinh thần, sự làm thoái chí, sự làm nản lòng.
Tham khảo sửa
- "demoralization", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)