demonstration
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɛ.mən.ˈstreɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌdɛ.mən.ˈstreɪ.ʃən] |
Danh từ
sửademonstration /ˌdɛ.mən.ˈstreɪ.ʃən/
- Sự thể hiện, sự biểu hiện.
- a demonstration of joy — sự biểu hiện nỗi vui mừng
- a demonstration of love — sự biểu hiện tình yêu thương
- Sự chứng minh, sự thuyết minh.
- Luận chứng.
- (Chính trị) Cuộc biểu tình, cuộc biểu tình tuần hành, cuộc biểu dương lực lượng.
- (Quân sự) Cuộc thao diễn.
Tham khảo
sửa- "demonstration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)