Tiếng Anh

sửa
 
demonstration

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɛ.mən.ˈstreɪ.ʃən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

demonstration /ˌdɛ.mən.ˈstreɪ.ʃən/

  1. Sự thể hiện, sự biểu hiện.
    a demonstration of joy — sự biểu hiện nỗi vui mừng
    a demonstration of love — sự biểu hiện tình yêu thương
  2. Sự chứng minh, sự thuyết minh.
  3. Luận chứng.
  4. (Chính trị) Cuộc biểu tình, cuộc biểu tình tuần hành, cuộc biểu dương lực lượng.
  5. (Quân sự) Cuộc thao diễn.

Tham khảo

sửa