demi-lune
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /də.mi.lyn/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
demi-lune /də.mi.lyn/ |
demi-lunes /də.mi.lyn/ |
demi-lune gc /də.mi.lyn/
- Lũy bán nguyệt.
- Sân bán nguyệt, bãi bán nguyệt.
- (Đường sắt) Đường tránh bán nguyệt.
- Cái miết mạch (của thợ nề).
Tính từ
sửademi-lune kđ /də.mi.lyn/
- (Có) Hình bán nguyệt.
- Table demi-lune — bàn hình bán nguyệt
Tham khảo
sửa- "demi-lune", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)