demain
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /də.mɛ̃/
Pháp (Paris) | [dø.mæ̃] |
Pháp (Avignon) | [dø.mɛ̃] |
Canada (Montréal) | [də.mẽ] |
Phó từ
sửademain /də.mɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
demain /də.mɛ̃/ |
demains /də.mɛ̃/ |
demain gđ /də.mɛ̃/
- Ngày mai.
- Demain est jour férié — ngày mai là ngày lễ
- Tương lai.
- Le monde de demain — thế giới tương lai
- à demain — thôi, mai gặp nhé
- jusqu'à demain — còn lâu
- Il bavarderait jusqu'à demain — nó tán thì còn lâu
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "demain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)