Tiếng Hà Lan

sửa

Phó từ

sửa

hier

  1. đây

Đại từ

sửa
  1. dạng của từ dit được sử dụng với giới từ

Tiếng Pháp

sửa

Phó từ

sửa

hier

  1. Hôm qua.
  2. Gần đây, mới đây.
    Des techniques hier inconnues — những kỹ thuật mới đây còn chưa biết
    homme d’hier — kẻ mới giàu sang
    ne pas être né d’hier — có nhiều kinh nghiệm

Danh từ

sửa

hier

  1. Ngày hôm qua.
    Vous aviez tout hier pour réfléchir — anh đã có cả ngày hôm qua để suy nghĩ

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa