Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
delegation
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌdɛ.lɪ.ˈɡeɪ.ʃən/
Danh từ
sửa
delegation
/ˌdɛ.lɪ.ˈɡeɪ.ʃən/
Phái đoàn
,
đoàn
đại biểu
.
Sự
cử
đại biểu
.
Sự
uỷ quyền
,
sự
uỷ
thác
.
delegation
of power
— sự uỷ quyền
Tham khảo
sửa
"
delegation
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)