deficient
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈfɪ.ʃənt/
Hoa Kỳ | [dɪ.ˈfɪ.ʃənt] |
Tính từ
sửadeficient /dɪ.ˈfɪ.ʃənt/
- Thiếu, thiếu hụt, không đầy đủ, không hoàn toàn.
- to be deficient in courage — thiếu can đảm
- Kém cỏi, bất tài, không đủ khả năng (làm công việc gì... ).
- mentally deficient — đần, kém thông minh
Tham khảo
sửa- "deficient", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)