Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈfɜː.əl/

Danh từ

sửa

deferral /dɪ.ˈfɜː.əl/

  1. Sự hoãn, sự trì hoãn, sự để chậm lại.
  2. Mỹ sự hoãn quân địch.

Tham khảo

sửa