Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quân địch
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwən
˧˧
ɗḭ̈ʔk
˨˩
kwəŋ
˧˥
ɗḭ̈t
˨˨
wəŋ
˧˧
ɗɨt
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwən
˧˥
ɗïk
˨˨
kwən
˧˥
ɗḭ̈k
˨˨
kwən
˧˥˧
ɗḭ̈k
˨˨
Danh từ
sửa
quân địch
Lực lượng
quân đội
phía
đối đầu
.
Tích cực, chủ động tiến công
quân địch
.