Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
deduction
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dɪ.ˈdək.ʃən/
Hoa Kỳ
[dɪ.ˈdək.ʃən]
Danh từ
sửa
deduction
/dɪ.ˈdək.ʃən/
Sự
lấy
đi, sự
khấu
đi, sự trừ đi.
Sự
suy
ra
, sự
luận
ra
, sự
suy luận
, sự
suy diễn
.
Điều
suy luận
.
Tham khảo
sửa
"
deduction
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)