Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
decomposition
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
decomposition
(
Vật lý
) , (hoá học) sự
phân tích
; sự
phân ly
, sự
phân huỷ
.
thermal
decomposition
— sự phân ly bằng nhiệt
Sự
thối rữa
, sự làm
mục
rữa
.
Tham khảo
sửa
"
decomposition
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)