Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
declass
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌdi.ˈklæs/
Ngoại động từ
sửa
declass
ngoại động từ
/ˌdi.ˈklæs/
Tách
ra
khỏi
lớp
hạng
của
mình
;
đẩy
xuống
lớp
hạng
dưới.
Tham khảo
sửa
"
declass
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)