Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈsɪ.ʒən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

decision /dɪ.ˈsɪ.ʒən/

  1. Sự giải quyết (một vấn đề... ); sự phân xử, sự phán quyết (của toà án).
  2. Sự quyết định, quyết nghị.
    to come to (arrive at) a decision — đi tới một quyết định
  3. Tính kiên quyết, tính quả quyết.
    a man of decision — người kiên quyết
    to lack decision — thiếu kiên quyết

Tham khảo

sửa