decided
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈsɑɪ.dəd/
Hoa Kỳ | [dɪ.ˈsɑɪ.dəd] |
Tính từ
sửadecided /dɪ.ˈsɑɪ.dəd/
- Đã được giải quyết, đã được phân xử.
- Đã được quyết định.
- Kiên quyết, không do dự, dứt khoát.
- decided opinion — ý kiến dứt khoát
- a decided man — con người kiên quyết
- Rõ rệt, không cãi được.
- a decided difference — sự khác nhau rõ rệt
- a decided improvenent — sự tiến bộ rõ rệt
Tham khảo
sửa- "decided", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)