Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

debâcle

  1. Hiện tượng băng tan (trên mặt sôn).
  2. Dòng nước lũ.
  3. Sự thất bại, sự tan rã, sự tán loạn (của đội quân thua trận).
  4. Sự sụp đổ (của một chính phủ).

Tham khảo sửa