Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
debâcle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
debâcle
Hiện tượng
băng
tan
(trên mặt sôn).
Dòng nước lũ.
Sự
thất bại
, sự
tan rã
, sự
tán loạn
(của đội quân thua trận).
Sự
sụp
đổ (của một chính phủ).
Tham khảo
sửa
"
debâcle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)