Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
death-watch
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdɛθ.ˈwɑːtʃ/
Danh từ
sửa
death-watch
/ˈdɛθ.ˈwɑːtʃ/
Sự
thức
đêm để
trông
người
chết
.
Sự
canh phòng
tù
tử hình
(trước khi đem xử tử).
(
Động vật học
)
Con
mọt
atropot
.
Tham khảo
sửa
"
death-watch
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)