deadly
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɛd.li/
Hoa Kỳ | [ˈdɛd.li] |
Tính từ
sửadeadly /ˈdɛd.li/
- Làm chết người, trí mạng, chí tử.
- a deadly poison — thuốc độc chết người
- deadly blow — đòn chí tử
- deadly hatred — mối thù không đội trời chung
- a deadly enemy — kẻ tử thù, kẻ thù không đội trời chung
- a deadly sin — tội lớn
- (Thuộc) Sự chết chóc; như chết.
- deadly paleness — sự xanh mét, sự tái nhợt như thây ma
- Vô cùng, hết sức.
- to be in deadly haste — hết sức vội vàng
Phó từ
sửadeadly /ˈdɛd.li/
Tham khảo
sửa- "deadly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)