Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
darkly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdɑːrk.li/
Phó từ
sửa
darkly
/ˈdɑːrk.li/
Tối tăm
,
tối mò
.
Mờ mịt
,
mơ hồ
, không
rõ ràng
, không
minh bạch
.
Ảm đạm,
buồn rầu
, ủ ê.
Đen
tối
, ám
muội
;
nham hiểm
,
cay
độc.
Tham khảo
sửa
"
darkly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)