Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dame
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdeɪm/
Danh từ
sửa
dame
/ˈdeɪm/
Phu nhân
(bá tước, nam tước... ).
Viên
quản lý
nhà
ký túc
trường
I-tơn
(Anh).
(
Từ cổ,nghĩa cổ
)
Bà
;
người
đàn bà
đứng tuổi
.
Tham khảo
sửa
"
dame
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)