Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

dairyman

  1. Chủ trại sản xuất sữa.
  2. Người làm việc trong trại sản xuất sữa.
  3. Người bán sữa.

Tham khảo

sửa