dague
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /daɡ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dague /daɡ/ |
dagues /daɡ/ |
dague gc /daɡ/
- Gươm ngắn, đoản kiếm.
- Gạc bói (của hươu nai).
- Nanh (lợn rừng).
- (Sử học) Roi thừng.
- fin comme une dague de plomb — (mỉa mai) ngốc muốn làm khôn
Tham khảo
sửa- "dague", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)