Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaː˧˧ mo̤j˨˩jaː˧˥ moj˧˧jaː˧˧ moj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaː˧˥ moj˧˧ɟaː˧˥˧ moj˧˧

Danh từ

sửa

da mồi

  1. Da người già lốm đốm những chấm màu nâu nhạt như mai con đồi mồi.
    Tóc bạc da mồi (tả người già nua).

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa