da mồi
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaː˧˧ mo̤j˨˩ | jaː˧˥ moj˧˧ | jaː˧˧ moj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaː˧˥ moj˧˧ | ɟaː˧˥˧ moj˧˧ |
Danh từ
sửada mồi
- Da người già lốm đốm những chấm màu nâu nhạt như mai con đồi mồi.
- Tóc bạc da mồi (tả người già nua).
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "da mồi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)