Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈθrɛt/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

threat /ˈθrɛt/

  1. Sự đe doạ.
    there is a threat of rain — có cơn mưa đang đe doạ, trời muốn mưa
  2. Lời đe doạ, lời hăm doạ.
    empty threat — lời đe doạ suông
    to utter threat against someone — doạ ai

Tham khảo

sửa