threat
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈθrɛt/
Hoa Kỳ | [ˈθrɛt] |
Danh từ
sửathreat /ˈθrɛt/
- Sự đe doạ.
- there is a threat of rain — có cơn mưa đang đe doạ, trời muốn mưa
- Lời đe doạ, lời hăm doạ.
- empty threat — lời đe doạ suông
- to utter threat against someone — doạ ai
Tham khảo
sửa- "threat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)