Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dằn vặt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
za̤n
˨˩
va̰ʔt
˨˩
jaŋ
˧˧
ja̰k
˨˨
jaŋ
˨˩
jak
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟan
˧˧
vat
˨˨
ɟan
˧˧
va̰t
˨˨
Động từ
sửa
dằn vặt
Làm cho
phải
đau đớn
,
khổ tâm
một cách
dai dẳng
.
Bị vợ con
dằn vặt
.
Nỗi ân hận
dằn vặt
suốt đời.
Đồng nghĩa
sửa
day dứt
Tham khảo
sửa
Dằn vặt,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam