déverrouiller
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.vɛ.ʁu.je/
Ngoại động từ
sửadéverrouiller ngoại động từ /de.vɛ.ʁu.je/
- Mở then cài.
- Déverrouiller une porte — mở then cài cửa
- Thả, phóng thích.
- Déverrouiller des prisonniers — thả tù, phóng thích tù
- Mở khóa nòng (súng).
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "déverrouiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)