Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.vɛ.ʁu.je/

Ngoại động từ

sửa

déverrouiller ngoại động từ /de.vɛ.ʁu.je/

  1. Mở then cài.
    Déverrouiller une porte — mở then cài cửa
  2. Thả, phóng thích.
    Déverrouiller des prisonniers — thả tù, phóng thích tù
  3. Mở khóa nòng (súng).

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa