délivrance
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.li.vʁɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
délivrance /de.li.vʁɑ̃s/ |
délivrances /de.li.vʁɑ̃s/ |
délivrance gc /de.li.vʁɑ̃s/
- Sự phóng thích, sự giải phóng.
- Délivrance d’un prisonnier — sự phóng thích tù nhân
- Sự giải thoát (khỏi mối phiền phức... ).
- Sự cấp.
- Délivrance d’un certificat — sự cấp giấy chứng chỉ
- (Y học) Sự sổ nhau.
- Délivrance spontanée — sự sổ nhau tự nhiên
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "délivrance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)