détailler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.ta.je/
Ngoại động từ
sửadétailler ngoại động từ /de.ta.je/
- Bán lẻ.
- Détailler du vin — bán lẻ rượu nho
- Xé lẻ, cắt lẻ.
- Détailler une pièce d’étoffe — xé lẻ tấm vải
- (Văn học) Trình bày chi tiết.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "détailler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)