Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃe.ma.tik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực schématique
/ʃe.ma.tik/
schématiques
/ʃe.ma.tik/
Giống cái schématique
/ʃe.ma.tik/
schématiques
/ʃe.ma.tik/

schématique /ʃe.ma.tik/

  1. Xem schéma 1
    Représentation schématique — sự biểu diễn bằng sơ đồ
  2. Giản lược, sơ lược.
    Exposé schématique — sự trình bày sơ lược

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa