Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.zœ.vʁə.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
désoeuvrement
/de.zœ.vʁə.mɑ̃/
désoeuvrements
/de.zœ.vʁə.mɑ̃/

désoeuvrement /de.zœ.vʁə.mɑ̃/

  1. Tình trạng công rồi nghề, tình trạng ngồi không.
    Rester dans le désœuvrement — ngồi không

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa