désoeuvrement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.zœ.vʁə.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
désoeuvrement /de.zœ.vʁə.mɑ̃/ |
désoeuvrements /de.zœ.vʁə.mɑ̃/ |
désoeuvrement gđ /de.zœ.vʁə.mɑ̃/
- Tình trạng vô công rồi nghề, tình trạng ngồi không.
- Rester dans le désœuvrement — ngồi không
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "désoeuvrement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)