Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.zɔ.nɔ.ʁe/

Ngoại động từ

sửa

déshonorer ngoại động từ /de.zɔ.nɔ.ʁe/

  1. Làm mất danh dự, làm ô danh.
    Déshonorer sa famille — làm ô danh gia đình
  2. Làm nhục; quyến rũ (phụ nữ).
  3. Làm xấu (đi).
    Déshonorer une façade — làm xấu mặt chính ngôi nhà

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa