Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
déshonorer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.zɔ.nɔ.ʁe/
Ngoại động từ
sửa
déshonorer
ngoại động từ
/de.zɔ.nɔ.ʁe/
Làm
mất
danh dự
, làm ô
danh
.
Déshonorer
sa famille
— làm ô danh gia đình
Làm nhục
;
quyến rũ
(phụ nữ).
Làm
xấu
(đi).
Déshonorer
une façade
— làm xấu mặt chính ngôi nhà
Trái nghĩa
sửa
Exalter
,
glorifier
,
honorer
Tham khảo
sửa
"
déshonorer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)