Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
Ngoại động từ
sửa
déserter ngoại động từ /de.zɛʁ.te/
- Bỏ đi.
- Déderter le village — bỏ làng đi
- Bỏ.
- Déserter une bonne cause — bỏ một việc nghĩa
Nội động từ
sửa
déserter nội động từ /de.zɛʁ.te/
- Đào ngũ.
- Bỏ ngũ; bỏ hàng ngũ.
Trái nghĩa
sửa
Tham khảo
sửa