Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
déserter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.3.1
Trái nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.zɛʁ.te/
Ngoại động từ
sửa
déserter
ngoại động từ
/de.zɛʁ.te/
Bỏ đi
.
Déderter le village
— bỏ làng đi
Bỏ
.
Déserter
une bonne cause
— bỏ một việc nghĩa
Nội động từ
sửa
déserter
nội động từ
/de.zɛʁ.te/
Đào ngũ
.
Bỏ ngũ
;
bỏ
hàng ngũ
.
Trái nghĩa
sửa
Rester
,
revenir
Rallier
,
rejoindre
Tham khảo
sửa
"
déserter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)