Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.zɛʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực désert
/de.zɛʁ/
déserts
/de.zɛʁ/
Giống cái déserte
/de.zɛʁt/
désertes
/de.zɛʁt/

désert /de.zɛʁ/

  1. Hoang vắng.
    Une contrée déserte — một vùng hoang vắng

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
désert
/de.zɛʁ/
déserts
/de.zɛʁ/

désert /de.zɛʁ/

  1. (Địa chất, địa lý) Hoang mạc, sa mạc.
  2. Nơi hoang vắng, nơi hẻo lánh, nơi cô quạnh.
    prêcher dans le désert — nói chẳng ai nghe

Tham khảo

sửa