Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực peuplé
/pœ.ple/
peuplés
/pœ.ple/
Giống cái peuplée
/pœ.ple/
peuplées
/pœ.ple/

peuplé /pœ.ple/

  1. Có người ở.
    Pays très peuplé — xứ có nhiều người ở, xứ đông dân

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa