Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
désappointer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.za.pwɛ̃.te/
Ngoại động từ
sửa
désappointer
ngoại động từ
/de.za.pwɛ̃.te/
Làm
thất vọng
.
Bỏ
mũi nhọn
đi
;
làm nhụt
mũi nhọn
.
Trái nghĩa
sửa
Contenter
,
satisfaire
Combler
Tham khảo
sửa
"
désappointer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)