Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.tɑ̃.te/

Ngoại động từ

sửa

contenter ngoại động từ /kɔ̃.tɑ̃.te/

  1. Làm vui lòng, làm vừa lòng, (làm) thỏa mãn, làm thỏa.
    Contenter ses parents — làm vui lòng cha mẹ
    Contenter sa curiosité — (làm) thỏa mãn tính tò mò, làm thỏa tính tò mò

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa