dérisoire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.ʁi.zwaʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dérisoire /de.ʁi.zwaʁ/ |
dérisoires /de.ʁi.zwaʁ/ |
Giống cái | dérisoire /de.ʁi.zwaʁ/ |
dérisoires /de.ʁi.zwaʁ/ |
dérisoire /de.ʁi.zwaʁ/
- Đáng cười nhạo.
- Une proposition dérisoire — một lời đề nghị đáng cười nhạo
- Không nghĩa lý gì, không đáng kể.
- Prix dérisoire — giá không đáng kể
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "dérisoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)