Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.ʁi.zwaʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực dérisoire
/de.ʁi.zwaʁ/
dérisoires
/de.ʁi.zwaʁ/
Giống cái dérisoire
/de.ʁi.zwaʁ/
dérisoires
/de.ʁi.zwaʁ/

dérisoire /de.ʁi.zwaʁ/

  1. Đáng cười nhạo.
    Une proposition dérisoire — một lời đề nghị đáng cười nhạo
  2. Không nghĩa lý , không đáng kể.
    Prix dérisoire — giá không đáng kể

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa