dépressif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.pʁe.sif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dépressif /de.pʁe.sif/ |
dépressifs /de.pʁɛ.sif/ |
Giống cái | dépressive /de.pʁe.siv/ |
dépressives /de.pʁɛ.siv/ |
dépressif /de.pʁe.sif/
- Làm lõm xuống, làm trũng xuống.
- Làm suy sút, làm suy nhược.
- Fièvre dépressive — cơn sốt làm suy nhược
- (Tâm lý học) Trầm uất.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "dépressif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)