dépouillement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.puj.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dépouillement /de.puj.mɑ̃/ |
dépouillements /de.puj.mɑ̃/ |
dépouillement gđ /de.puj.mɑ̃/
- Sự tước của cải (của ai); sự trần trụi (hết của).
- Sự xem kỹ, sự xem xét (hồ sơ... ); sự kiểm (phiếu bầu).
Tham khảo
sửa- "dépouillement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)