Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
déplâtrage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
déplâtrage
gđ
Sự
bỏ
lớp
trát
thạch cao
(ở tường... ).
(
Y học
) Sự
tháo
bỏ
bột
bó
.
Tham khảo
sửa
"
déplâtrage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)