dépiquer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.pi.ke/
Ngoại động từ
sửadépiquer ngoại động từ /de.pi.ke/
- Tháo đường (khâu) đột.
- Dépiquer une jupe — tháo đường đột váy
- Nóng bừng (cây, đem trông nơi khác).
- (Nông nghiệp) Đập, đạp, trục.
- Dépiquer le riz — đập (đạp trục) lúa
Tham khảo
sửa- "dépiquer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)