Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dépiler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.pi.le/
Ngoại động từ
sửa
dépiler
ngoại động từ
/de.pi.le/
Làm
rụng
lông
, làm
rụng
tóc
.
Cạo
lông
(da, để thuộc).
(
Ngành mỏ
)
Dỡ
trụ
chống
.
(
Kỹ thuật
)
Dỡ
chồng
(gỗ).
Tham khảo
sửa
"
dépiler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)