Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.pœ.ple/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực dépeuplé
/de.pœ.ple/
dépeuplés
/de.pœ.ple/
Giống cái dépeuplée
/de.pœ.ple/
dépeuplées
/de.pœ.ple/

dépeuplé /de.pœ.ple/

  1. Giảm số dân.
  2. (Nghĩa bóng) Trống trải.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa