surpeuplé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /syʁ.pœ.ple/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | surpeuplé /syʁ.pœ.ple/ |
surpeuplés /syʁ.pœ.ple/ |
Giống cái | surpeuplée /syʁ.pœ.ple/ |
surpeuplées /syʁ.pœ.ple/ |
surpeuplé /syʁ.pœ.ple/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "surpeuplé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)