renouer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.nwe/
Ngoại động từ
sửarenouer ngoại động từ /ʁə.nwe/
- Thắt lại.
- Renouer sa cravate — thắt lại ca vát
- Nối lại.
- Renouer la conversation — nối lại cuộc nói chuyện
Nội động từ
sửarenouer nội động từ /ʁə.nwe/
- Lại kết giao.
- Renouer avec un amia près une brouille — lại kết giao với bạn sau một hồi bất hòa
Tham khảo
sửa- "renouer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)