Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
déni
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.ni/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
déni
/de.ni/
dénis
/de.ni/
déni
gđ
/de.ni/
Sự
cự tuyệt
,
sự
không
chịu
.
Déni
de justice
— sự không chịu xét xử (của quan tòa)
Trái nghĩa
sửa
Acceptation
,
attestation
,
aveu
,
reconnaissance
Tham khảo
sửa
"
déni
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)