dénégation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.ne.ɡa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dénégation /de.ne.ɡa.sjɔ̃/ |
dénégations /de.ne.ɡa.sjɔ̃/ |
dénégation gc /de.ne.ɡa.sjɔ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "dénégation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)