déguisement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.ɡiz.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
déguisement /de.ɡiz.mɑ̃/ |
déguisements /de.ɡiz.mɑ̃/ |
déguisement gđ /de.ɡiz.mɑ̃/
- Sự cải trang, sự giả trang, sự ngụy trang.
- Đồ cải trang, đồ giả trang, quần áo giả trang.
- Sự giấu giếm, sự che đậy.
- Parler sans déguisement — nói không giấu giếm
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "déguisement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)