Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dégorgeoir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
dégorgeoir
gđ
Cái
thông
ống.
Cái
gỡ
lưỡi câu
(ở mồm cá).
Nơi
tháo
nước
bẩn
.
Tham khảo
sửa
"
dégorgeoir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)