dégauchir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.ɡɔ.ʃiʁ/
Ngoại động từ
sửadégauchir ngoại động từ /de.ɡɔ.ʃiʁ/
- Bạt phẳng, bào phẳng (tấm đá, tấm gỗ).
- Gò lại (vật bị méo).
- (Thân mật) Luyện cho bớt lóng ngóng vụng về.
- Dégauchir un enfant — luyện cho một đứa trẻ bớt lóng ngóng vụng về
Tham khảo
sửa- "dégauchir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)