déférente
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.fe.ʁɑ̃t/
Tính từ
sửadéférente /de.fe.ʁɑ̃t/
- Tôn kính.
- Attitude déférent — thái độ tôn kính.
- (Giải phẫu) Học dẫn ra.
- canal déférent — (giải phẫu) học ống tinh.
Danh từ
sửadéférente gđ /de.fe.ʁɑ̃t/
Tham khảo
sửa- "déférente", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)